JA-152A Wireless internal siren for an AC socket
Chuông báo động không dây trong nhà có giắc cắm JABLOTRON JA-152A
-Chuông báo động không dây trong nhà có giắc cắm JA-152A là một thiết bị thuộc hệ thống không dây cho JABLOTRON 100+.
-Còi báo được thiết kế để chỉ báo động trong tòa nhà.
-Thiết bị cũng có thể được sử dụng cho các chỉ dẫn âm thanh khác như kích hoạt ngõ ra PG, độ trễ vào / ra hoặc làm chuông cửa.
-Bằng cách nhấn nút còi báo động có thể tắt tiếng hoặc báo động khẩn cấp có thể được tắt.
-Thiết bị được trang bị một pin dự phòng trong trường hợp mất điện.
-Còi được trang bị thêm một cảm biến phụ để phát hiện rút phích cắm.
-Còi báo động chiếm một vị trí trong hệ thống.
-Có tới 4 tông màu khác nhau cho chuông cửa.
-Nguồn điện: 230V 230 V/50 Hz, protection class II.
-Tuổi thọ pin trung bình: 3 năm.
-Tần số: 868.1 MHz.
-Phạm vi kết nối: 300 mét.
-Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +40°C.
-Kích thước: 90 x 70 x 45 mm.
Technical specifications
Power | 230 V AC, 50-60 Hz; protection class II |
---|---|
Supply voltage range | 90 – 253 V AC |
Nominal current | 4 mA |
Maximum current | 13 mA |
Backup battery/lifetime | 3.2 V, 400 mAh (BAT-3V2-CR2) / 3 years |
Backup battery/minimum voltage when loaded | 3.0 V |
Backup battery/maximum voltage when unloaded | 3.6 V |
Backup battery/low battery voltage | 2.6 V |
Backup battery/maximum current | 308 mA |
Power supply | type A |
Communication band | 868.1 MHz, JABLOTRON protocol |
Maximum radio-frequency power (ERP) | 7 mW |
RF range | approx. 300 m (open area) |
Backup power supply | type Y/24h backup |
Sounds (melodies) | 8 optional for PG output indication |
Alarm acoustic level | 100 dB / 1 m |
Dimensions (without the electric plug) | 90 x 70 x 45 mm |
Weight | 150 g |
Classification | Grade 2/Environmental Class II (According to EN 50131-1) |
Operational environment | indoor general |
Operational temperature range | -10 °C to +40 °C |
Average operational humidity | 75 % RH, non-condensing |
Certification body | Trezor Test s.r.o. (no. 3025) |
Degree of protection | IP40 according to EN 60529 |
Mechanical impact protection | IK08 according to EN 50102 |
Complies with | EN 50131-1, EN 50131-4, EN 50131-5-3, EN 50131-6, ETSI EN 300 220-1,-2, EN 50130-4, EN 55032, EN 62368-1, EN 50581 |
Can be operated according to | ERC/REC 70-03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.